Recent Searchs...
thiếu sót 不利 terrific 伯母 保母 four-part ferment seminarist 恩母 珠母 舅母 阿母 phasmidia 令母 mismanage arecidae 乳母 分母 傅母 出母 同母 姨母 heroify punctated authoriser 嫡母 家祖母 九龍 isomer 毒龍 伏龍鳳雛 belle foreskin emotion shut alcohol-in-glass thermometer 家財




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.